Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统筹
Pinyin: tǒng chóu
Meanings: Thống nhất sắp xếp, phối hợp kế hoạch, To coordinate or arrange plans systematically., ①通盘筹划。[例]统筹全局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 充, 纟, 寿, 竹
Chinese meaning: ①通盘筹划。[例]统筹全局。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc tổ chức.
Example: 我们需要统筹安排这次活动。
Example pinyin: wǒ men xū yào tǒng chóu ān pái zhè cì huó dòng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phối hợp kế hoạch cho sự kiện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thống nhất sắp xếp, phối hợp kế hoạch
Nghĩa phụ
English
To coordinate or arrange plans systematically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通盘筹划。统筹全局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!