Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继父

Pinyin: jì fù

Meanings: Cha kế, cha dượng, Stepfather, ①生母再婚后的丈夫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 乂, 八

Chinese meaning: ①生母再婚后的丈夫。

Grammar: Dùng để chỉ người cha mới sau khi mẹ tái hôn. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến gia đình.

Example: 我的继父对我很好。

Example pinyin: wǒ de jì fù duì wǒ hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Cha kế của tôi đối xử với tôi rất tốt.

继父
jì fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha kế, cha dượng

Stepfather

生母再婚后的丈夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继父 (jì fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung