Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 续假

Pinyin: xù jià

Meanings: Xin nghỉ thêm, gia hạn thời gian nghỉ phép., To request additional leave; extend one’s vacation., ①假期或休假满后继续请假。[例]续假数日。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 卖, 纟, 亻, 叚

Chinese meaning: ①假期或休假满后继续请假。[例]续假数日。

Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và trước đối tượng liên quan đến kỳ nghỉ.

Example: 他申请了续假。

Example pinyin: tā shēn qǐng le xù jiǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp đơn xin nghỉ thêm.

续假
xù jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin nghỉ thêm, gia hạn thời gian nghỉ phép.

To request additional leave; extend one’s vacation.

假期或休假满后继续请假。续假数日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...