Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻像

Pinyin: huàn xiàng

Meanings: Ảnh ảo, hình ảnh không thực, Illusion, imaginary image., ①因侥幸而当官或升级。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 幺, 𠃌, 亻, 象

Chinese meaning: ①因侥幸而当官或升级。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả những hình ảnh không có thật do điều kiện môi trường hoặc tâm lý tạo ra.

Example: 沙漠中常常出现幻像。

Example pinyin: shā mò zhōng cháng cháng chū xiàn huàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong sa mạc thường xuất hiện ảo ảnh.

幻像
huàn xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh ảo, hình ảnh không thực

Illusion, imaginary image.

因侥幸而当官或升级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幻像 (huàn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung