Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幸存

Pinyin: xìng cún

Meanings: Sống sót, tồn tại sau một tình huống nguy hiểm, To survive, to remain alive after a dangerous situation., ①在某物消亡之后或某个有危险的事变之后仍然存在或生存。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 子

Chinese meaning: ①在某物消亡之后或某个有危险的事变之后仍然存在或生存。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc vật.

Example: 他是那次空难中的唯一幸存者。

Example pinyin: tā shì nà cì kōng nàn zhōng de wéi yī xìng cún zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn máy bay đó.

幸存
xìng cún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống sót, tồn tại sau một tình huống nguy hiểm

To survive, to remain alive after a dangerous situation.

在某物消亡之后或某个有危险的事变之后仍然存在或生存

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幸存 (xìng cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung