Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幼子

Pinyin: yòu zǐ

Meanings: Con út, đứa trẻ nhỏ nhất trong nhà., Youngest child, the smallest child in the family., ①幼小的儿子。[例]弱妻幼子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 力, 幺, 子

Chinese meaning: ①幼小的儿子。[例]弱妻幼子。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, thường mang sắc thái tình cảm.

Example: 他是家里的幼子,备受宠爱。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de yòu zǐ , bèi shòu chǒng ài 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con út trong gia đình, được mọi người yêu thương.

幼子
yòu zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con út, đứa trẻ nhỏ nhất trong nhà.

Youngest child, the smallest child in the family.

幼小的儿子。弱妻幼子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幼子 (yòu zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung