Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幸事
Pinyin: xìng shì
Meanings: Việc may mắn, điều hạnh phúc., A fortunate event, a happy occurrence., ①指夫妇合葬。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 事
Chinese meaning: ①指夫妇合葬。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả những sự kiện tích cực.
Example: 这是人生一大幸事。
Example pinyin: zhè shì rén shēng yí dà xìng shì 。
Tiếng Việt: Đây là một điều may mắn lớn trong đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc may mắn, điều hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
A fortunate event, a happy occurrence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指夫妇合葬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!