Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡亲

Pinyin: xiāng qīn

Meanings: Người dân quê, đồng hương, Fellow villagers, countrymen, ①泛称同乡亲故。*②对农村中当地人民的称呼。[例]乡亲们,打到城里去吧!

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乡, 朩, 立

Chinese meaning: ①泛称同乡亲故。*②对农村中当地人民的称呼。[例]乡亲们,打到城里去吧!

Grammar: Thường dùng để chỉ người dân trong cùng một vùng quê, mang sắc thái thân mật.

Example: 乡亲们都很热情。

Example pinyin: xiāng qīn men dōu hěn rè qíng 。

Tiếng Việt: Người dân quê rất nhiệt tình.

乡亲
xiāng qīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân quê, đồng hương

Fellow villagers, countrymen

泛称同乡亲故

对农村中当地人民的称呼。乡亲们,打到城里去吧!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡亲 (xiāng qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung