Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻灯

Pinyin: huàn dēng

Meanings: Máy chiếu phim đèn chiếu (dùng trong giáo dục hoặc trình chiếu)., Slide projector used for education or presentations., ①用光线很强的光源,通过一组透镜,把图像或文字投到白幕上。[例]用幻灯配合教学效果更好。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 幺, 𠃌, 丁, 火

Chinese meaning: ①用光线很强的光源,通过一组透镜,把图像或文字投到白幕上。[例]用幻灯配合教学效果更好。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến công cụ trình chiếu.

Example: 老师用幻灯给学生展示图片。

Example pinyin: lǎo shī yòng huàn dēng gěi xué shēng zhǎn shì tú piàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên dùng máy chiếu phim đèn chiếu để cho học sinh xem hình ảnh.

幻灯
huàn dēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy chiếu phim đèn chiếu (dùng trong giáo dục hoặc trình chiếu).

Slide projector used for education or presentations.

用光线很强的光源,通过一组透镜,把图像或文字投到白幕上。用幻灯配合教学效果更好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幻灯 (huàn dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung