Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幺二
Pinyin: yāo èr
Meanings: Số 12 trong cách gọi dân gian ở Trung Quốc., 'Twelve' in Chinese folk numerals., ①掷骰子的点一个是幺一个是二。*②妓女。[例]耐去叫幺二,阿要坍台?——《海上花列传》。
HSK Level: 5
Part of speech: số từ
Stroke count: 5
Radicals: 丶, 一
Chinese meaning: ①掷骰子的点一个是幺一个是二。*②妓女。[例]耐去叫幺二,阿要坍台?——《海上花列传》。
Grammar: Số từ ghép hai âm tiết, xuất hiện trong văn hóa dân gian và ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
Example: 他说的是幺二号。
Example pinyin: tā shuō de shì yāo èr hào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói đến số 12.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số 12 trong cách gọi dân gian ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
'Twelve' in Chinese folk numerals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掷骰子的点一个是幺一个是二
妓女。耐去叫幺二,阿要坍台?——《海上花列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!