Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻影

Pinyin: huàn yǐng

Meanings: Bóng dáng ảo giác, hình ảnh không có thật., Phantom, illusionary image that does not exist., ①虚幻而不真实的影像;特指异常的或意外的影像。[例]它们完全是幻影和幻想,是一种似有而实无的东西。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 幺, 𠃌, 彡, 景

Chinese meaning: ①虚幻而不真实的影像;特指异常的或意外的影像。[例]它们完全是幻影和幻想,是一种似有而实无的东西。

Grammar: Động từ thường kết hợp: 出现 (xuất hiện), 消失 (biến mất).

Example: 沙漠中出现了绿洲的幻影。

Example pinyin: shā mò zhōng chū xiàn le lǜ zhōu de huàn yǐng 。

Tiếng Việt: Trong sa mạc xuất hiện ảo ảnh của một ốc đảo.

幻影
huàn yǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng dáng ảo giác, hình ảnh không có thật.

Phantom, illusionary image that does not exist.

虚幻而不真实的影像;特指异常的或意外的影像。它们完全是幻影和幻想,是一种似有而实无的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幻影 (huàn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung