Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡人

Pinyin: xiāng rén

Meanings: Người cùng quê, người địa phương, People from the same village/town, ①乡下的老百姓。[例]乡人起得很早。*②同村同乡的人。[例]在这里他的乡人很多。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 乡, 人

Chinese meaning: ①乡下的老百姓。[例]乡人起得很早。*②同村同乡的人。[例]在这里他的乡人很多。

Grammar: Có thể dùng để chỉ người dân sống ở vùng nông thôn hoặc người cùng quê.

Example: 他是个有名的乡人。

Example pinyin: tā shì gè yǒu míng de xiāng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người địa phương nổi tiếng.

乡人
xiāng rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cùng quê, người địa phương

People from the same village/town

乡下的老百姓。乡人起得很早

同村同乡的人。在这里他的乡人很多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡人 (xiāng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung