Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幻景
Pinyin: huàn jǐng
Meanings: Cảnh tượng ảo giác, khung cảnh không thực sự tồn tại., Illusionary scene, a vision that does not truly exist., ①虚幻的景象;幻想中的景物。[例]突然发财的幻景开始在他们的脑中浮动。*②像蜃景一样虚幻的东西;空想的、不可达到的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 幺, 𠃌, 京, 日
Chinese meaning: ①虚幻的景象;幻想中的景物。[例]突然发财的幻景开始在他们的脑中浮动。*②像蜃景一样虚幻的东西;空想的、不可达到的东西。
Grammar: Động từ thường kết hợp: 形成 (hình thành), 显现 (hiển hiện).
Example: 海市蜃楼是一种自然幻景。
Example pinyin: hǎi shì shèn lóu shì yì zhǒng zì rán huàn jǐng 。
Tiếng Việt: Hiện tượng ốc đảo trên biển là một cảnh tượng ảo giác tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh tượng ảo giác, khung cảnh không thực sự tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Illusionary scene, a vision that does not truly exist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚幻的景象;幻想中的景物。突然发财的幻景开始在他们的脑中浮动
像蜃景一样虚幻的东西;空想的、不可达到的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!