Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡间
Pinyin: xiāng jiān
Meanings: Khu vực nông thôn, vùng quê, Countryside or rural area, ①远离文化中心或与它没有什么接触的农村地区。[例]在乡间预演时的音乐喜剧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乡, 日, 门
Chinese meaning: ①远离文化中心或与它没有什么接触的农村地区。[例]在乡间预演时的音乐喜剧。
Grammar: Thường dùng như danh từ chỉ địa điểm, có thể đi kèm tính từ để bổ nghĩa.
Example: 乡间的风景很美。
Example pinyin: xiāng jiān de fēng jǐng hěn měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở vùng quê rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực nông thôn, vùng quê
Nghĩa phụ
English
Countryside or rural area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远离文化中心或与它没有什么接触的农村地区。在乡间预演时的音乐喜剧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!