Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幼教

Pinyin: yòu jiào

Meanings: Giáo dục mầm non, giáo dục trẻ em ở độ tuổi nhỏ., Early childhood education., ①幼儿教育的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 力, 幺, 孝, 攵

Chinese meaning: ①幼儿教育的简称。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ ngành nghề liên quan đến giáo dục trẻ nhỏ. Thường xuất hiện trong các câu nói về công việc hay lĩnh vực giáo dục.

Example: 她从事幼教工作。

Example pinyin: tā cóng shì yòu jiào gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực giáo dục mầm non.

幼教
yòu jiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục mầm non, giáo dục trẻ em ở độ tuổi nhỏ.

Early childhood education.

幼儿教育的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...