Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乡情

Pinyin: xiāng qíng

Meanings: Tình cảm dành cho quê hương, Feelings for one’s hometown, ①对故乡家乡的思念感情。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乡, 忄, 青

Chinese meaning: ①对故乡家乡的思念感情。

Grammar: Từ ghép biểu đạt cảm xúc gắn bó sâu sắc với quê nhà.

Example: 这首诗歌充满乡情。

Example pinyin: zhè shǒu shī gē chōng mǎn xiāng qíng 。

Tiếng Việt: Bài thơ này tràn đầy tình cảm quê hương.

乡情
xiāng qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm dành cho quê hương

Feelings for one’s hometown

对故乡家乡的思念感情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乡情 (xiāng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung