Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幻象

Pinyin: huàn xiàng

Meanings: Hình ảnh ảo giác, hình ảnh không có thực., Illusionary image, a non-existent appearance., ①从幻想、幻觉或梦境中产生的形象。*②想像。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 幺, 𠃌, 𠂊

Chinese meaning: ①从幻想、幻觉或梦境中产生的形象。*②想像。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau tính từ chỉ sự mờ ảo như ‘虚幻的 (hư ảo)’.

Example: 那只是他脑海里的幻象。

Example pinyin: nà zhǐ shì tā nǎo hǎi lǐ de huàn xiàng 。

Tiếng Việt: Đó chỉ là hình ảnh ảo giác trong tâm trí anh ấy.

幻象
huàn xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh ảo giác, hình ảnh không có thực.

Illusionary image, a non-existent appearance.

从幻想、幻觉或梦境中产生的形象

想像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幻象 (huàn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung