Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巾帼
Pinyin: jīn guó
Meanings: Khăn trùm đầu của phụ nữ thời xưa, biểu tượng cho phụ nữ nói chung., Headscarf worn by women in ancient times; refers to women in general., ①古代妇女的头巾和发饰。借指妇女。[例]诸葛亮数挑战,帝(司马懿)不出,因遗帝巾帼妇人之饰。——《晋书·宣帝纪》。[例]巾帼英雄。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 巾, 国
Chinese meaning: ①古代妇女的头巾和发饰。借指妇女。[例]诸葛亮数挑战,帝(司马懿)不出,因遗帝巾帼妇人之饰。——《晋书·宣帝纪》。[例]巾帼英雄。
Grammar: Là danh từ, có thể dùng để chỉ trực tiếp hoặc biểu tượng hóa phụ nữ.
Example: 这位巾帼不让须眉。
Example pinyin: zhè wèi jīn guó bú ràng xū méi 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ này không thua kém nam giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn trùm đầu của phụ nữ thời xưa, biểu tượng cho phụ nữ nói chung.
Nghĩa phụ
English
Headscarf worn by women in ancient times; refers to women in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代妇女的头巾和发饰。借指妇女。诸葛亮数挑战,帝(司马懿)不出,因遗帝巾帼妇人之饰。——《晋书·宣帝纪》。巾帼英雄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!