Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市井
Pinyin: shì jǐng
Meanings: Phố chợ, khu dân cư bình dân, Marketplace; common people's living area, ①买卖商品的场所。[例]处商必就市井。——《管子·小匡》。[例]你若买酒吃时,只出草料场投东大路去,三二里便有市井。——《水浒传》。*②街市。[例]市井无赖。[例]臣乃市井鼓刀屠者。——《史记·魏公子列传》。*③指商贾。[例]然市井之子孙,亦不得仕官为吏。——《史记·平准书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 巾, 井
Chinese meaning: ①买卖商品的场所。[例]处商必就市井。——《管子·小匡》。[例]你若买酒吃时,只出草料场投东大路去,三二里便有市井。——《水浒传》。*②街市。[例]市井无赖。[例]臣乃市井鼓刀屠者。——《史记·魏公子列传》。*③指商贾。[例]然市井之子孙,亦不得仕官为吏。——《史记·平准书》。
Grammar: Có thể dùng để chỉ địa điểm cụ thể hoặc tầng lớp xã hội bình dân.
Example: 这个地方以前是个热闹的市井。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ qián shì gè rè nào de shì jǐng 。
Tiếng Việt: Nơi này trước kia là một khu phố chợ nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phố chợ, khu dân cư bình dân
Nghĩa phụ
English
Marketplace; common people's living area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买卖商品的场所。处商必就市井。——《管子·小匡》。你若买酒吃时,只出草料场投东大路去,三二里便有市井。——《水浒传》
街市。市井无赖。臣乃市井鼓刀屠者。——《史记·魏公子列传》
指商贾。然市井之子孙,亦不得仕官为吏。——《史记·平准书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!