Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布景
Pinyin: bù jǐng
Meanings: Phông nền sân khấu, bối cảnh, Stage backdrop, scenery, ①舞台或摄影场上所布置的景物。*②绘画时按画幅大小在画面上安排景物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巾, 𠂇, 京, 日
Chinese meaning: ①舞台或摄影场上所布置的景物。*②绘画时按画幅大小在画面上安排景物。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, điện ảnh, kịch nghệ.
Example: 这部电影的布景非常真实。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de bù jǐng fēi cháng zhēn shí 。
Tiếng Việt: Phông nền của bộ phim này rất chân thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phông nền sân khấu, bối cảnh
Nghĩa phụ
English
Stage backdrop, scenery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞台或摄影场上所布置的景物
绘画时按画幅大小在画面上安排景物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!