Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帝王

Pinyin: dì wáng

Meanings: Hoàng đế, vua chúa., Emperor, monarch., ①帝国的君主或最高统治者,实行终身制和世袭制。[例]昔人愿世世无生帝王家。——清·黄宗羲《原君》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 亠, 冖, 巾, 一, 土

Chinese meaning: ①帝国的君主或最高统治者,实行终身制和世袭制。[例]昔人愿世世无生帝王家。——清·黄宗羲《原君》。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帝 (hoàng đế) + 王 (vua).

Example: 古代帝王拥有至高无上的权力。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng yōng yǒu zhì gāo wú shàng de quán lì 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời cổ đại nắm giữ quyền lực tối cao.

帝王
dì wáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng đế, vua chúa.

Emperor, monarch.

帝国的君主或最高统治者,实行终身制和世袭制。昔人愿世世无生帝王家。——清·黄宗羲《原君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...