Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布琼布拉

Pinyin: Bù Qióng Bù Lā

Meanings: Bujumbura (thủ đô của Burundi), Bujumbura (the capital of Burundi), ①布隆迪首都。人口20万。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 30

Radicals: 巾, 𠂇, 京, 王, 扌, 立

Chinese meaning: ①布隆迪首都。人口20万。

Grammar: Danh từ riêng, tên địa danh không thay đổi hình thức.

Example: 布琼布拉是非洲的一座城市。

Example pinyin: bù qióng bù lā shì fēi zhōu de yí zuò chéng shì 。

Tiếng Việt: Bujumbura là một thành phố ở châu Phi.

布琼布拉
Bù Qióng Bù Lā
5tên riêng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bujumbura (thủ đô của Burundi)

Bujumbura (the capital of Burundi)

布隆迪首都。人口20万

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

布琼布拉 (Bù Qióng Bù Lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung