Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布匹

Pinyin: bù pǐ

Meanings: Vải vóc (nói chung về vải), Cloth, fabric in general, ①布(总称)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 巾, 𠂇, 儿, 匚

Chinese meaning: ①布(总称)。

Grammar: Danh từ, thường dùng khi nói về số lượng lớn vải.

Example: 这家商店出售各种布匹。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn chū shòu gè zhǒng bù pǐ 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này bán đủ loại vải vóc.

布匹
bù pǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải vóc (nói chung về vải)

Cloth, fabric in general

布(总称)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...