Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帐幕

Pinyin: zhàng mù

Meanings: Lều, trại (thường là tạm thời)., Tent, temporary shelter., ①帐篷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 巾, 长, 莫

Chinese meaning: ①帐篷。

Grammar: Danh từ, thường nhắc tới nơi ở tạm thời ngoài trời hoặc trong quân đội.

Example: 士兵们住在帐幕里。

Example pinyin: shì bīng men zhù zài zhàng mù lǐ 。

Tiếng Việt: Những người lính sống trong lều trại.

帐幕
zhàng mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lều, trại (thường là tạm thời).

Tent, temporary shelter.

帐篷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帐幕 (zhàng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung