Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 币值
Pinyin: bì zhí
Meanings: Giá trị của tiền tệ, Currency value, ①货币的价值,即货币购买商品的能力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 巾, 亻, 直
Chinese meaning: ①货币的价值,即货币购买商品的能力。
Grammar: Thường dùng để nói về giá trị hiện tại của một loại tiền tệ trong lưu thông.
Example: 人民币的币值很稳定。
Example pinyin: rén mín bì de bì zhí hěn wěn dìng 。
Tiếng Việt: Giá trị đồng nhân dân tệ rất ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị của tiền tệ
Nghĩa phụ
English
Currency value
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货币的价值,即货币购买商品的能力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!