Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻硬
Pinyin: dòng yìng
Meanings: Đông cứng lại, trở nên cứng chắc do lạnh., To freeze solid, becoming hard due to cold., ①因冷冻的作用而使(某物)变硬、受损害、被杀死或受其他影响。[例]一夜的霜冻使地面冻硬了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 东, 冫, 更, 石
Chinese meaning: ①因冷冻的作用而使(某物)变硬、受损害、被杀死或受其他影响。[例]一夜的霜冻使地面冻硬了。
Grammar: Động từ miêu tả trạng thái của vật liệu dưới tác động của nhiệt độ thấp.
Example: 黄油放在冰箱里会冻硬。
Example pinyin: huáng yóu fàng zài bīng xiāng lǐ huì dòng yìng 。
Tiếng Việt: Bơ để trong tủ lạnh sẽ đông cứng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đông cứng lại, trở nên cứng chắc do lạnh.
Nghĩa phụ
English
To freeze solid, becoming hard due to cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因冷冻的作用而使(某物)变硬、受损害、被杀死或受其他影响。一夜的霜冻使地面冻硬了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!