Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净赚
Pinyin: jìng zhuàn
Meanings: Thu nhập sau khi trừ mọi chi phí, lợi nhuận ròng., Net profit after deducting all expenses., ①作为纯利润赚得。[例]他从这笔买卖中净赚了一大笔钱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 争, 冫, 兼, 贝
Chinese meaning: ①作为纯利润赚得。[例]他从这笔买卖中净赚了一大笔钱。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống tài chính.
Example: 他今年净赚了100万。
Example pinyin: tā jīn nián jìng zhuàn le 1 0 0 wàn 。
Tiếng Việt: Năm nay anh ấy kiếm được lợi nhuận ròng một triệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu nhập sau khi trừ mọi chi phí, lợi nhuận ròng.
Nghĩa phụ
English
Net profit after deducting all expenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为纯利润赚得。他从这笔买卖中净赚了一大笔钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!