Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净白
Pinyin: jìng bái
Meanings: Trắng hoàn toàn, không bị pha lẫn màu khác., Pure white, without any mixture of other colors., ①洁白。[例]净白的花朵。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 争, 冫, 白
Chinese meaning: ①洁白。[例]净白的花朵。
Grammar: Thường dùng để mô tả màu sắc hoàn toàn trắng sáng.
Example: 她穿了一件净白的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn jìng bái de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy trắng tinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trắng hoàn toàn, không bị pha lẫn màu khác.
Nghĩa phụ
English
Pure white, without any mixture of other colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洁白。净白的花朵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!