Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净洁
Pinyin: jìng jié
Meanings: Sạch sẽ, trong sạch., Clean, pure., ①清洁;纯净。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 争, 冫, 吉, 氵
Chinese meaning: ①清洁;纯净。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự sạch sẽ hoặc trong sạch của một không gian hoặc vật thể.
Example: 房间很净洁。
Example pinyin: fáng jiān hěn jìng jié 。
Tiếng Việt: Phòng rất sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ, trong sạch.
Nghĩa phụ
English
Clean, pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清洁;纯净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!