Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净得

Pinyin: jìng dé

Meanings: Chỉ thu về, nhận được số tiền hoặc lợi ích thực tế., To receive only the actual amount of money or benefits., ①作为利润挣得。[例]经营餐馆一年净得八千美元。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 争, 冫, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①作为利润挣得。[例]经营餐馆一年净得八千美元。

Grammar: Động từ ghép, chuyên dùng trong tài chính cá nhân.

Example: 卖房子后他净得一百万。

Example pinyin: mài fáng zi hòu tā jìng dé yì bǎi wàn 。

Tiếng Việt: Sau khi bán nhà, anh ấy thu về một triệu nhân dân tệ.

净得
jìng dé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thu về, nhận được số tiền hoặc lợi ích thực tế.

To receive only the actual amount of money or benefits.

作为利润挣得。经营餐馆一年净得八千美元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净得 (jìng dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung