Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷漠
Pinyin: lěng mò
Meanings: Lạnh lùng, vô cảm, thiếu sự quan tâm người khác., Apathetic, cold, showing no interest in others., ①(对人、对事)冷淡,不关注。[例]他的显赫的地位使他成为一个孤独而冷漠的人。*②冷淡的,呆呆的,没有生气。[例]态度稳重谨严,对人彬彬有礼,但显得冷漠。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 令, 冫, 氵, 莫
Chinese meaning: ①(对人、对事)冷淡,不关注。[例]他的显赫的地位使他成为一个孤独而冷漠的人。*②冷淡的,呆呆的,没有生气。[例]态度稳重谨严,对人彬彬有礼,但显得冷漠。
Grammar: Tính từ, thường đi kèm với động từ biểu thị thái độ như ‘表现’ hoặc ‘对待’.
Example: 他对别人的困难总是表现得很冷漠。
Example pinyin: tā duì bié rén de kùn nán zǒng shì biǎo xiàn dé hěn lěng mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra lạnh lùng trước khó khăn của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lùng, vô cảm, thiếu sự quan tâm người khác.
Nghĩa phụ
English
Apathetic, cold, showing no interest in others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(对人、对事)冷淡,不关注。他的显赫的地位使他成为一个孤独而冷漠的人
冷淡的,呆呆的,没有生气。态度稳重谨严,对人彬彬有礼,但显得冷漠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!