Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净桶

Pinyin: jìng tǒng

Meanings: Thùng chứa sạch sẽ, hoặc thùng đựng nước sạch., Clean bucket or container for holding clean water., ①婉辞,马桶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 争, 冫, 木, 甬

Chinese meaning: ①婉辞,马桶。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ đồ vật cụ thể.

Example: 用净桶装水比较卫生。

Example pinyin: yòng jìng tǒng zhuāng shuǐ bǐ jiào wèi shēng 。

Tiếng Việt: Dùng thùng sạch để đựng nước thì vệ sinh hơn.

净桶
jìng tǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thùng chứa sạch sẽ, hoặc thùng đựng nước sạch.

Clean bucket or container for holding clean water.

婉辞,马桶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净桶 (jìng tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung