Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净尽
Pinyin: jìng jìn
Meanings: Hoàn toàn sạch sẽ, không còn gì sót lại., Completely clean, nothing left behind., ①一点儿没剩。[例]搜括净尽。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 争, 冫, ⺀, 尺
Chinese meaning: ①一点儿没剩。[例]搜括净尽。
Grammar: Tính từ ghép, nhấn mạnh sự sạch sẽ tuyệt đối.
Example: 打扫之后,屋子里净尽无尘。
Example pinyin: dǎ sǎo zhī hòu , wū zi lǐ jìng jìn wú chén 。
Tiếng Việt: Sau khi quét dọn, trong nhà hoàn toàn sạch sẽ, không còn bụi bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn sạch sẽ, không còn gì sót lại.
Nghĩa phụ
English
Completely clean, nothing left behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点儿没剩。搜括净尽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!