Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷汗
Pinyin: lěng hàn
Meanings: Mồ hôi lạnh (thường xuất hiện khi lo lắng hoặc sợ hãi)., Cold sweat (usually appears when anxious or scared)., ①因紧张、惊惧或疾病等导致汗出而自觉有冷感。[例]吓了一身冷汗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 令, 冫, 干, 氵
Chinese meaning: ①因紧张、惊惧或疾病等导致汗出而自觉有冷感。[例]吓了一身冷汗。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính tiêu cực để mô tả trạng thái cơ thể do căng thẳng.
Example: 他紧张得直冒冷汗。
Example pinyin: tā jǐn zhāng dé zhí mào lěng hàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng đến mức toát mồ hôi lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ hôi lạnh (thường xuất hiện khi lo lắng hoặc sợ hãi).
Nghĩa phụ
English
Cold sweat (usually appears when anxious or scared).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因紧张、惊惧或疾病等导致汗出而自觉有冷感。吓了一身冷汗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!