Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷眼
Pinyin: lěng yǎn
Meanings: Ánh mắt lạnh lùng, thiếu thiện cảm., Cold gaze, showing no friendliness., ①冷静理智的眼光。[例]冷眼向洋看世界。*②冷淡的态度。[例]冷眼相待。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 令, 冫, 目, 艮
Chinese meaning: ①冷静理智的眼光。[例]冷眼向洋看世界。*②冷淡的态度。[例]冷眼相待。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm danh từ hoặc dùng làm tính từ bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他用冷眼看着周围的人。
Example pinyin: tā yòng lěng yǎn kàn zhe zhōu wéi de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn mọi người xung quanh bằng ánh mắt lạnh lùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt lạnh lùng, thiếu thiện cảm.
Nghĩa phụ
English
Cold gaze, showing no friendliness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷静理智的眼光。冷眼向洋看世界
冷淡的态度。冷眼相待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!