Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷清

Pinyin: lěng qīng

Meanings: Vắng vẻ, yên tĩnh đến lạnh lẽo., Desolate, quiet and cold., ①阴冷清静。[例]后山一带更加冷清。*②顾客少。[例]市场比他们所说的还冷清。*③人客来往少。[例]冷清的人家。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 令, 冫, 氵, 青

Chinese meaning: ①阴冷清静。[例]后山一带更加冷清。*②顾客少。[例]市场比他们所说的还冷清。*③人客来往少。[例]冷清的人家。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả khung cảnh hoặc môi trường ít người qua lại.

Example: 这条街晚上非常冷清。

Example pinyin: zhè tiáo jiē wǎn shàng fēi cháng lěng qīng 。

Tiếng Việt: Con đường này vào buổi tối rất vắng vẻ và lạnh lẽo.

冷清
lěng qīng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vắng vẻ, yên tĩnh đến lạnh lẽo.

Desolate, quiet and cold.

阴冷清静。后山一带更加冷清

顾客少。市场比他们所说的还冷清

人客来往少。冷清的人家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷清 (lěng qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung