Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷面
Pinyin: lěng miàn
Meanings: Khuôn mặt lạnh lùng, không biểu lộ cảm xúc, Cold face; expressionless face, ①形容态度严峻。[例]贵戚震惧,目为冷面寒铁。——《明史·周新传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 令, 冫, 丆, 囬
Chinese meaning: ①形容态度严峻。[例]贵戚震惧,目为冷面寒铁。——《明史·周新传》。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để miêu tả thái độ không biểu lộ cảm xúc trên khuôn mặt.
Example: 他的冷面让人觉得很严肃。
Example pinyin: tā de lěng miàn ràng rén jué de hěn yán sù 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt lạnh lùng của anh ấy khiến người khác cảm thấy rất nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt lạnh lùng, không biểu lộ cảm xúc
Nghĩa phụ
English
Cold face; expressionless face
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容态度严峻。贵戚震惧,目为冷面寒铁。——《明史·周新传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!