Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冻结

Pinyin: dòng jié

Meanings: Đông lạnh, làm ngừng hoạt động (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To freeze, stop functioning (both literally and metaphorically)., ①由于冷却而冻成冰。[例]水冻结成冰。*②比喻人员、资金等停止流动或变动。[例]解除冻结款项的另一步骤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 东, 冫, 吉, 纟

Chinese meaning: ①由于冷却而冻成冰。[例]水冻结成冰。*②比喻人员、资金等停止流动或变动。[例]解除冻结款项的另一步骤。

Grammar: Có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng (ví dụ: tài chính, tài sản).

Example: 他的银行账户被冻结了。

Example pinyin: tā de yín háng zhàng hù bèi dòng jié le 。

Tiếng Việt: Tài khoản ngân hàng của anh ấy đã bị phong tỏa.

冻结
dòng jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông lạnh, làm ngừng hoạt động (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).

To freeze, stop functioning (both literally and metaphorically).

由于冷却而冻成冰。水冻结成冰

比喻人员、资金等停止流动或变动。解除冻结款项的另一步骤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冻结 (dòng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung