Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷荤

Pinyin: lěng hūn

Meanings: Món mặn lạnh (món ăn chính thường phục vụ nguội)., Cold meat dish (main dish typically served cold)., ①凉着吃的荤腥菜肴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 冫, 军, 艹

Chinese meaning: ①凉着吃的荤腥菜肴。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực Trung Quốc.

Example: 宴席上少不了几道冷荤。

Example pinyin: yàn xí shàng shǎo bù liǎo jǐ dào lěng hūn 。

Tiếng Việt: Trên bàn tiệc không thể thiếu vài món mặn lạnh.

冷荤
lěng hūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món mặn lạnh (món ăn chính thường phục vụ nguội).

Cold meat dish (main dish typically served cold).

凉着吃的荤腥菜肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷荤 (lěng hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung