Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冻肉

Pinyin: dòng ròu

Meanings: Thịt đông lạnh, thịt đã được bảo quản bằng cách làm lạnh., Frozen meat, meat preserved by freezing., ①冷冻的肉食。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 东, 冫, 肉

Chinese meaning: ①冷冻的肉食。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực thực phẩm và bảo quản.

Example: 超市里卖的都是冻肉。

Example pinyin: chāo shì lǐ mài de dōu shì dòng ròu 。

Tiếng Việt: Ở siêu thị bán toàn thịt đông lạnh.

冻肉
dòng ròu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt đông lạnh, thịt đã được bảo quản bằng cách làm lạnh.

Frozen meat, meat preserved by freezing.

冷冻的肉食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冻肉 (dòng ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung