Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷遇

Pinyin: lěng yù

Meanings: Sự đối xử lạnh nhạt, thờ ơ, Cold treatment; indifferent or neglectful treatment, ①冷漠的礼遇。[例]遭到冷遇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 令, 冫, 禺, 辶

Chinese meaning: ①冷漠的礼遇。[例]遭到冷遇。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để mô tả cách hành xử thiếu quan tâm hoặc không thân thiện.

Example: 他在公司里常常受到冷遇。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ cháng cháng shòu dào lěng yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường bị đối xử lạnh nhạt trong công ty.

冷遇
lěng yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự đối xử lạnh nhạt, thờ ơ

Cold treatment; indifferent or neglectful treatment

冷漠的礼遇。遭到冷遇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷遇 (lěng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung