Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷场
Pinyin: lěng chǎng
Meanings: Tình huống không khí trở nên im lặng, khó xử trong giao tiếp, An awkward silence or lull in conversation., 尖刻的嘲笑和谩骂。[出处]郭沫若《反正前后》第一篇“他一进一出要受学生们的冷嘲热骂,然而也不能不忍耐着装聋卖哑。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 令, 冫, 土
Chinese meaning: 尖刻的嘲笑和谩骂。[出处]郭沫若《反正前后》第一篇“他一进一出要受学生们的冷嘲热骂,然而也不能不忍耐着装聋卖哑。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái của tình huống. Có thể đi kèm với các động từ như 让 (làm), 出现 (xuất hiện).
Example: 他的笑话让全场冷场。
Example pinyin: tā de xiào huà ràng quán chǎng lěng chǎng 。
Tiếng Việt: Câu chuyện cười của anh khiến cả khán phòng rơi vào im lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình huống không khí trở nên im lặng, khó xử trong giao tiếp
Nghĩa phụ
English
An awkward silence or lull in conversation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尖刻的嘲笑和谩骂。[出处]郭沫若《反正前后》第一篇“他一进一出要受学生们的冷嘲热骂,然而也不能不忍耐着装聋卖哑。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!