Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净价

Pinyin: jìng jià

Meanings: Giá thực tế sau khi đã trừ chi phí hoặc thuế., Net price after deducting fees or taxes., ①不包括折扣,回扣、佣金等在内的商品价格。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 争, 冫, 亻, 介

Chinese meaning: ①不包括折扣,回扣、佣金等在内的商品价格。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc kinh doanh.

Example: 商品的净价是五百元。

Example pinyin: shāng pǐn de jìng jià shì wǔ bǎi yuán 。

Tiếng Việt: Giá thực của hàng hóa là năm trăm nhân dân tệ.

净价
jìng jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá thực tế sau khi đã trừ chi phí hoặc thuế.

Net price after deducting fees or taxes.

不包括折扣,回扣、佣金等在内的商品价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净价 (jìng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung