Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冻冰

Pinyin: dòng bīng

Meanings: Đông thành băng, đóng băng., To freeze into ice., ①水受冷凝结成冰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 东, 冫, 水

Chinese meaning: ①水受冷凝结成冰。

Grammar: Động từ miêu tả quá trình một chất lỏng chuyển sang trạng thái rắn dưới tác động của nhiệt độ thấp.

Example: 湖水已经冻冰了。

Example pinyin: hú shuǐ yǐ jīng dòng bīng le 。

Tiếng Việt: Nước trong hồ đã đóng băng.

冻冰
dòng bīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông thành băng, đóng băng.

To freeze into ice.

水受冷凝结成冰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冻冰 (dòng bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung