Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷食

Pinyin: lěng shí

Meanings: Đồ ăn lạnh, thức ăn không cần nấu hoặc để nguội trước khi ăn., Cold food, food that does not need to be cooked or is cooled before eating., ①凉的食品。[合]:冰激凌、雪糕等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 冫, 人, 良

Chinese meaning: ①凉的食品。[合]:冰激凌、雪糕等。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về thực phẩm.

Example: 夏天吃冷食很舒服。

Example pinyin: xià tiān chī lěng shí hěn shū fú 。

Tiếng Việt: Mùa hè ăn đồ lạnh rất thoải mái.

冷食
lěng shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ ăn lạnh, thức ăn không cần nấu hoặc để nguội trước khi ăn.

Cold food, food that does not need to be cooked or is cooled before eating.

凉的食品。[合]

冰激凌、雪糕等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷食 (lěng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung