Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷笑

Pinyin: lěng xiào

Meanings: Cười lạnh, cười chế giễu hoặc khinh miệt., Cold laugh, mocking or contemptuous smile., ①含有轻蔑、讥讽、无可奈何、愠怒等意味的笑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 冫, 夭, 竹

Chinese meaning: ①含有轻蔑、讥讽、无可奈何、愠怒等意味的笑。

Grammar: Động từ, thường đi cùng bổ ngữ hoặc trạng từ để tăng sắc thái cảm xúc.

Example: 他听到批评后发出一声冷笑。

Example pinyin: tā tīng dào pī píng hòu fā chū yì shēng lěng xiào 。

Tiếng Việt: Anh ta phát ra tiếng cười lạnh sau khi nghe phê bình.

冷笑
lěng xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười lạnh, cười chế giễu hoặc khinh miệt.

Cold laugh, mocking or contemptuous smile.

含有轻蔑、讥讽、无可奈何、愠怒等意味的笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷笑 (lěng xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung