Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冾
Pinyin: qià
Meanings: Phù hợp, vừa vặn, đúng lúc., Appropriate, fitting, just right., ①古同“洽”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“洽”。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Example: 这个时间冾好,我们一起去吃饭吧。
Example pinyin: zhè ge shí jiān qià hǎo , wǒ men yì qǐ qù chī fàn ba 。
Tiếng Việt: Thời gian này thật phù hợp, chúng ta cùng đi ăn cơm nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, vừa vặn, đúng lúc.
Nghĩa phụ
English
Appropriate, fitting, just right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“洽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!