Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净利

Pinyin: jìng lì

Meanings: Lợi nhuận ròng, lợi tức thuần túy sau khi trừ chi phí., Net profit, pure earnings after deducting costs., ①企业毛利中除去税款、利息及一切杂项费用等所剩的利润。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 争, 冫, 刂, 禾

Chinese meaning: ①企业毛利中除去税款、利息及一切杂项费用等所剩的利润。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong báo cáo tài chính.

Example: 公司今年的净利增长了百分之十。

Example pinyin: gōng sī jīn nián de jìng lì zēng zhǎng le bǎi fēn zhī shí 。

Tiếng Việt: Lợi nhuận ròng của công ty năm nay tăng mười phần trăm.

净利
jìng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi nhuận ròng, lợi tức thuần túy sau khi trừ chi phí.

Net profit, pure earnings after deducting costs.

企业毛利中除去税款、利息及一切杂项费用等所剩的利润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净利 (jìng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung