Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷语

Pinyin: lěng yǔ

Meanings: Lời nói lạnh lùng, cộc lốc, Cold words; harsh or indifferent language, ①讥笑讽刺的话。[例]冷语冰人(用尖刻的话对待人)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 令, 冫, 吾, 讠

Chinese meaning: ①讥笑讽刺的话。[例]冷语冰人(用尖刻的话对待人)。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả cách nói chuyện không thân thiện.

Example: 他总是用冷语回答别人。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng lěng yǔ huí dá bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn trả lời người khác bằng những lời nói lạnh lùng.

冷语
lěng yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói lạnh lùng, cộc lốc

Cold words; harsh or indifferent language

讥笑讽刺的话。冷语冰人(用尖刻的话对待人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷语 (lěng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung