Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷库
Pinyin: lěng kù
Meanings: Kho lạnh, nơi bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp, Cold storage, a warehouse used for storing goods at low temperatures., ①舞台演出时,在表演中出现的显著的停顿,而且常是尴尬的停顿。*②开会没有人发言时的场面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 令, 冫, 广, 车
Chinese meaning: ①舞台演出时,在表演中出现的显著的停顿,而且常是尴尬的停顿。*②开会没有人发言时的场面。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc là chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 这家公司有一个很大的冷库。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǒu yí gè hěn dà de lěng kù 。
Tiếng Việt: Công ty này có một kho lạnh rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho lạnh, nơi bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp
Nghĩa phụ
English
Cold storage, a warehouse used for storing goods at low temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舞台演出时,在表演中出现的显著的停顿,而且常是尴尬的停顿
开会没有人发言时的场面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!